Bảng F Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006

Úc

Huấn luyện viên trưởng: Guus Hiddink

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMMark Schwarzer (1972-10-06)6 tháng 10, 1972 (33 tuổi)37 Middlesbrough
2HVLucas Neill (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (28 tuổi)25 Blackburn Rovers
3HVCraig Moore (1975-12-12)12 tháng 12, 1975 (30 tuổi)33 Newcastle United
4TVTim Cahill (1979-12-06)6 tháng 12, 1979 (26 tuổi)16 Everton
5TVJason Čulina (1980-08-05)5 tháng 8, 1980 (25 tuổi)13 PSV
6HVTony Popovic (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (32 tuổi)56 Crystal Palace [53]
7TVBrett Emerton (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (27 tuổi)48 Blackburn Rovers
8TVJosip Skoko (1975-12-10)10 tháng 12, 1975 (30 tuổi)46 Wigan Athletic [54]
9Mark Viduka (C) (1975-10-09)9 tháng 10, 1975 (30 tuổi)33 Middlesbrough
10Harry Kewell (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (27 tuổi)20 Liverpool
11TVStan Lazaridis (1972-08-16)16 tháng 8, 1972 (33 tuổi)59 Birmingham [55]
12TMAnte Čović (1975-06-13)13 tháng 6, 1975 (30 tuổi)1 Hammarby
13TVVincenzo Grella (1979-10-05)5 tháng 10, 1979 (26 tuổi)17 Parma
14TVScott Chipperfield (1975-12-30)30 tháng 12, 1975 (30 tuổi)46 Basel
15John Aloisi (1976-02-05)5 tháng 2, 1976 (30 tuổi)41 Alavés
16HVMichael Beauchamp (1981-03-08)8 tháng 3, 1981 (25 tuổi)2 Central Coast Mariners [56]
17Archie Thompson (1978-10-23)23 tháng 10, 1978 (27 tuổi)20 Melbourne Victory [57]
18TMŽeljko Kalac (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (33 tuổi)52 Milan
19Joshua Kennedy (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (23 tuổi)1 Dynamo Dresden [58]
20TVLuke Wilkshire (1981-10-02)2 tháng 10, 1981 (24 tuổi)8 Bristol City
21TVMile Sterjovski (1979-05-27)27 tháng 5, 1979 (27 tuổi)22 Basel
22HVMark Milligan (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (20 tuổi)1 Sydney FC
23TVMark Bresciano (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (26 tuổi)24 Parma

Brasil

Huấn luyện viên trưởng: Carlos Alberto Parreira

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMDida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (32 tuổi)86 Milan
2HVCafu (C) (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (36 tuổi)138 Milan
3HVLúcio (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (28 tuổi)50 Bayern Munich
4HVJuan (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (27 tuổi)38 Bayer 04 Leverkusen
5TVEmerson (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (30 tuổi)70 Juventus
6HVRoberto Carlos (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (33 tuổi)121 Real Madrid
7Adriano (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (24 tuổi)32 Internazionale
8TVKaká (1982-04-22)22 tháng 4, 1982 (24 tuổi)38 Milan
9Ronaldo (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (29 tuổi)92 Real Madrid
10TVRonaldinho (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (26 tuổi)63 Barcelona
11TVZé Roberto (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (31 tuổi)79 Bayern Munich [59]
12TMRogério Ceni (1973-01-22)22 tháng 1, 1973 (33 tuổi)15 São Paulo
13HVCicinho (1980-06-24)24 tháng 6, 1980 (25 tuổi)10 Real Madrid
14HVLuisão (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (25 tuổi)19 Benfica
15HVCris (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (29 tuổi)16 Lyon
16HVGilberto (1976-04-25)25 tháng 4, 1976 (30 tuổi)9 Hertha Berlin
17TVGilberto Silva (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (29 tuổi)36 Arsenal
18TVMineiro (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (30 tuổi)2 São Paulo [60]
19TVJuninho (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (31 tuổi)37 Lyon
20TVRicardinho (1976-05-23)23 tháng 5, 1976 (30 tuổi)19 Corinthians
21Fred (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (22 tuổi)3 Lyon
22TMJúlio César (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (26 tuổi)11 Internazionale
23Robinho (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (22 tuổi)23 Real Madrid

Croatia

Huấn luyện viên trưởng: Zlatko Kranjčar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMStipe Pletikosa (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (27 tuổi)50 Shakhtar Donetsk [61]
2TVDarijo Srna (1982-05-01)1 tháng 5, 1982 (24 tuổi)36 Shakhtar Donetsk
3HVJosip Šimunić (1978-02-18)18 tháng 2, 1978 (28 tuổi)42 Hertha Berlin
4HVRobert Kovač (1974-04-06)6 tháng 4, 1974 (32 tuổi)56 Juventus
5HVIgor Tudor (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (28 tuổi)52 Juventus [62]
6TVJurica Vranješ (1980-01-30)30 tháng 1, 1980 (26 tuổi)24 Werder Bremen
7HVDario Šimić (1975-11-12)12 tháng 11, 1975 (30 tuổi)80 Milan
8TVMarko Babić (1981-01-28)28 tháng 1, 1981 (25 tuổi)33 Bayer Leverkusen
9Dado Pršo (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (31 tuổi)29 Rangers
10TVNiko Kovač (C) (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (34 tuổi)58 Hertha Berlin[63]
11HVMario Tokić (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (30 tuổi)28 Austria Wien
12TMJoey Didulica (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (28 tuổi)4 Austria Wien
13HVStjepan Tomas (1976-03-06)6 tháng 3, 1976 (30 tuổi)48 Galatasaray
14TVLuka Modrić (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (20 tuổi)5 Dinamo Zagreb
15TVIvan Leko (1978-02-07)7 tháng 2, 1978 (28 tuổi)13 Club Brugge
16TVJerko Leko (1980-04-09)9 tháng 4, 1980 (26 tuổi)36 Dynamo Kyiv[64]
17Ivan Klasnić (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (26 tuổi)20 Werder Bremen
18Ivica Olić (1979-09-14)14 tháng 9, 1979 (26 tuổi)36 CSKA Moscow
19TVNiko Kranjčar (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (21 tuổi)21 Hajduk Split
20TVAnthony Šerić (1979-01-15)15 tháng 1, 1979 (27 tuổi)14 Panathinaikos
21Boško Balaban (1978-10-15)15 tháng 10, 1978 (27 tuổi)27 Club Brugge
22Ivan Bošnjak (1979-02-06)6 tháng 2, 1979 (27 tuổi)13 Dinamo Zagreb[65]
23TMTomislav Butina (1974-03-30)30 tháng 3, 1974 (32 tuổi)28 Club Brugge

Nhật Bản

Huấn luyện viên trưởng: Zico

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMSeigo Narazaki (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (30 tuổi)50 Nagoya Grampus Eight
2HVTeruyuki Moniwa (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (24 tuổi)8 FC Tokyo
3HVYūichi Komano (1981-07-25)25 tháng 7, 1981 (24 tuổi)8 Sanfrecce Hiroshima
4TVYasuhito Endo (1980-01-28)28 tháng 1, 1980 (26 tuổi)40 Gamba Osaka
5HVTsuneyasu Miyamoto (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (29 tuổi)69 Gamba Osaka
6HVKōji Nakata (1979-07-09)9 tháng 7, 1979 (26 tuổi)55 Basel
7TVHidetoshi Nakata (C) (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (29 tuổi)74 Fiorentina [66]
8TVMitsuo Ogasawara (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (27 tuổi)51 Kashima Antlers
9Naohiro Takahara (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (27 tuổi)41 Hamburg [67]
10TVShunsuke Nakamura (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (27 tuổi)60 Celtic
11Seiichiro Maki (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (25 tuổi)10 JEF United
12TMYoichi Doi (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (32 tuổi)4 FC Tokyo
13Atsushi Yanagisawa (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (29 tuổi)56 Kashima Antlers
14HVAlex (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (28 tuổi)72 Urawa Red Diamonds
15TVTakashi Fukunishi (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (29 tuổi)62 Júbilo Iwata
16Masashi Oguro (1980-05-04)4 tháng 5, 1980 (26 tuổi)18 Grenoble
17TVJunichi Inamoto (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (26 tuổi)63 West Brom
18TVShinji Ono (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (26 tuổi)54 Urawa Red Diamonds
19HVKeisuke Tsuboi (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (26 tuổi)33 Urawa Red Diamonds
20Keiji Tamada (1980-04-11)11 tháng 4, 1980 (26 tuổi)39 Nagoya Grampus Eight
21HVAkira Kaji (1980-01-13)13 tháng 1, 1980 (26 tuổi)43 Gamba Osaka
22HVYuji Nakazawa (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (28 tuổi)50 Yokohama F. Marinos
23TMYoshikatsu Kawaguchi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (30 tuổi)89 Júbilo Iwata

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006 http://www.chron.com/disp/story.mpl/sports/soc/394... http://www.thefa.com/England/SeniorTeam/Players/Po... http://www.uefa.com/competitions/UCL/news/Kind=1/n... http://www.uefa.com/competitions/WorldCup/news/Kin... http://www.uefa.com/competitions/WorldCup/news/Kin... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new... http://www.uefa.com/footballeurope/news/Kind=2/new...